Thực đơn
Sixteen (chương trình truyền hình) Thứ hạng thí sinh# | Thí sinh | Quyết định bởi đội ngũ A&R | Nhiệm vụ 1 | Nhiệm vụ 2 | Nhiệm vụ 3 | Nhiệm vụ 4 | Thí sinh vote | Nhiệm vụ 5 | Nhiệm vụ 6 | Chung kết / Kết quả |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jihyo (지효) | minor | MAJOR | minor | MAJOR (WIN) | MAJOR | TWICE (Nhóm nhạc nữ thế hệ thứ ba của JYP) | |||
2 | Sana (사나) | MAJOR | minor (LOSE) | |||||||
3 | Chaeyoung (채영) | MAJOR | minor | MAJOR | ||||||
4 | Mina (미나) | minor | MAJOR (WIN) | minor | MAJOR | MAJOR | ||||
5 | Jungyeon (정연) | minor | MAJOR | minor | ||||||
6 | Nayeon (나연) | MAJOR | minor | |||||||
7 | Dahyun (다현) | MAJOR | minor (LOSE) | MAJOR | minor | |||||
8 | Tzuyu (쯔위) | minor | MAJOR | MAJOR | minor | |||||
9 | Momo (모모) | MAJOR | minor | OUT | Comeback bởi đội ngũ A&R | |||||
10 | Minyoung (민영) | MAJOR | minor | Rời JYP | ||||||
11 | Somi (소미) | minor | MAJOR | MAJOR | MAJOR (WIN) | MAJOR | minor | MAJOR | Rời JYP I.O.I, Unnies, Girl Next Door, Solo | |
12 | Natty (나띠) | Rời JYP Solo | ||||||||
13 | Chaeryeong (채령) | minor | minor | minor | Itzy | |||||
14 | Jiwon (지원) | MAJOR | minor | minor (LOSE) | OUT | Rời JYP | ||||
15 | Eunsuh (은서) | minor | OUT (LOSE) | Rời JYP | ||||||
16 | Chaeyeon (채연) | OUT | Rời JYP |
Thực đơn
Sixteen (chương trình truyền hình) Thứ hạng thí sinhLiên quan
Sixteen (chương trình truyền hình) Sixten MohlinTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sixteen (chương trình truyền hình) http://www.allkpop.com/article/2015/05/sixteen-air... http://sports.chosun.com/news/news.htm?id=20150528... http://joongang.joins.com/article/857/18191857.htm... http://news.nate.com/view/20151218n35327 http://www.newspim.com/view.jsp?newsId=20150616000... http://www.xportsnews.com/jenter/?ac=article_view&... http://www.asiatoday.co.kr/view.php?key=2015060200... http://www.asiatoday.co.kr/view.php?key=2015061600... http://sports.khan.co.kr/news/sk_index.html?cat=vi... https://www.youtube.com/watch?v=HhQXcOXW-iU